Có 2 kết quả:

敌百虫 dí bǎi chóng ㄉㄧˊ ㄅㄞˇ ㄔㄨㄥˊ敵百蟲 dí bǎi chóng ㄉㄧˊ ㄅㄞˇ ㄔㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trichlorphon C4H8Cl3PO4, organic phosphate used as insecticide
(2) also called dipterex

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) trichlorphon C4H8Cl3PO4, organic phosphate used as insecticide
(2) also called dipterex

Bình luận 0